Chế độ đèn(Normal/Economic/SmartEco/LampSave/LumenCare)*
2000/3000 / NA / NA / NA giờ
chỉnh Keystone
2D, dọc và ngang ± 30 độ
Phép chiếu
115%-125%±5%
Hỗ trợ độ phân giải
VGA (640 x 480) sang WUXGA_RB (1920X1200) * RB = Tấm xoá trắng
Tần số quét ngang
31K-92KHz
Tần số quét dọc
23-85Hz
Cổng kết nối
Vi tính trong (D-sub 15pin) x 1 (Chia sẻ với thành phần) Màn ra (D-sub 15pin) x 1 HDMI x 2 (1.3) Component Video trong (5BNC) x 1 Composite Video trong (RCA) x 1 Âm thanh trong ( Mini Jack) x 1 Đầu ra âm thanh (Mini Jack) x 1 Loa 10W x 1 LAN (RJ45) x 1 (Điều khiển LAN) USB (Loại Mini B) x 1 (Page up down & Tải xuống) 12V Kích hoạt x 1 RS232 (DB- 9pin) x 1 Bộ nhận hồng ngoại x 2 (Mặt trước + Phía sau)
Kích thước (W x H x D mm)
428 x169 x 318 (bao gồm điều chỉnh chân)
Tương thích HDTV
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Khả năng tương thích
NTSC, PAL, SECAM
Cân nặng
7.2KG
Độ ồn(Normal/Economic Mode)
36/33 dBA
Nguồn
AC100 đến 240 V, 50 đến 60 Hz
Công suất
442W (điển hình), chế độ chờ <0.5W
Ngôn ngữ
ENGLISH / Trung Quốc / Français / ESPAÑOL / Deutsch / ITALIANO / Tiếng Trung Quốc / 한국어 / Nhật / РУССКИЙ / Nederlands / Português / svenska / čeština / polski / โปรตุเกส / Türkçe (17 ngôn ngữ)
Chế độ màu
Năng động / Trình diễn / sRGB / Cinema / Người dùng 1 / Người dùng 2
Phụ kiện chuẩn
Điều khiển từ xa Dây nguồn pin Hướng dẫn sử dụng CD Hướng dẫn Bắt đầu Nhanh Thẻ Bảo Hành (theo vùng) Cáp VGA (D-sub 15pin)