Bluetooth là gì?
Trước tiên hãy cùng tìm hiểu Bluetooth là gì? Theo Wikipedia, Bluetooth là chuẩn công nghệ truyền thông không dây tầm ngắn giữa các thiết bị điện tử. Công nghệ Bluetooth đầu tiên được phát triển bởi Công ty Ericsson, hiện nay là Sony Ericsson sau đo được chuẩn hóa bởi SIG (Bluetooth Special Internet Group). Từ những ngày sơ khai, chuẩn Bluetooth đầu tiên 1.0 ra đời, tốc độ kết nối ban đầu chỉ 1Mbps cực kỳ nhỏ cho đến nay đã phát triển đến phiên bản Bluetooth 5.3 - là phiên bản hiện đại nhất tính đến thời điểm ra mắt Bluetooth 5.3 tháng 5 năm 2021. Công nghệ Bluetooth càng ngày càng hoàn thiện, cải tiến chất lượng hình ảnh video truyền tải đáng kể.

Nguyên Lý Hoạt Động
Cách thức các chuẩn Bluetooth hoạt động khá đơn giản. Bật tính năng Bluetooth lên, thiết bị của bạn sẽ tự động tìm tần số tương thích để di chuyển đến thiết bị cần kết nối trong khu vực. Tùy theo mức độ chuẩn Bluetooth mà sẽ có mức độ ổn định tín hiệu khác nhau.

Các chuẩn kết nối Bluetooth tích hợp trong tai nghe hiện nay
Bluetooth ra đời năm 1991 tại phòng thí nghiệm của Ericsson tại Lund, Thụy Điển. Trải qua thời gian phát triển lâu dài, ngày nay Bluetooth đã có mặt trong hàng tỉ thiết bị điện tử từ điện thoại, máy tính đến các vật dụng hàng ngày như đồ chơi, đèn, bàn, ti vi, loa,.... Thông thường các tai nghe hiện nay thường sử dụng chuẩn Bluetooth 5 chấm, phổ biến nhất là Bluetooth 5.0 đến 5.3. Chẳng hạn như tai nghe Bose QuietComfort Earbuds II tích hợp chuẩn Bluetooth 5.3, Tai Nghe Sony WH-1000XM5 sử dụng Bluetooth 5.2,....

Bluetooth 1.0
Phiên bản đầu tiên của công nghệ Bluetooth, được giới thiệu vào năm 1999. Đây là một tiêu chuẩn kết nối không dây trong khoảng cách ngắn, cho phép truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dùng dây cáp. Tuy nhiên, phiên bản này có một số hạn chế, như tốc độ truyền dữ liệu chậm (tối đa 721 kbps) và khả năng kết nối không ổn định so với các phiên bản Bluetooth sau này.
Bluetooth 1.1
phiên bản nâng cấp của Bluetooth 1.0, được phát hành vào năm 2001. Nó khắc phục một số vấn đề tồn tại trong phiên bản 1.0 và bổ sung một số cải tiến, chẳng hạn như:
-
Kết nối ổn định hơn: Bluetooth 1.1 cải thiện độ tin cậy trong quá trình ghép nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
-
Hỗ trợ chỉ số tín hiệu (RSSI): Cho phép các thiết bị đo mức độ tín hiệu, giúp cải thiện khả năng kết nối.
-
Khả năng tương thích ngược: Bluetooth 1.1 đảm bảo hoạt động ổn định với các thiết bị sử dụng phiên bản 1.0
Bluetooth 1.2
Được phát hành vào năm 2003, là phiên bản cải tiến của Bluetooth với nhiều nâng cấp đáng chú ý nhằm tăng hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Một số điểm nổi bật của phiên bản này bao gồm:
-
Tần số nhảy thích ứng (AFH - Adaptive Frequency Hopping): Công nghệ này giúp giảm nhiễu trong các môi trường có nhiều thiết bị không dây hoạt động cùng lúc, chẳng hạn như mạng Wi-Fi.
-
Tốc độ kết nối nhanh hơn: Bluetooth 1.2 cải thiện tốc độ ghép nối giữa các thiết bị.
-
Chất lượng âm thanh tốt hơn: Phiên bản này hỗ trợ các định dạng âm thanh nâng cao hơn, mang lại trải nghiệm nghe tốt hơn.
-
Tốc độ truyền dữ liệu tăng nhẹ: Mặc dù vẫn duy trì tốc độ tối đa 721 kbps, Bluetooth 1.2 tối ưu hóa quá trình truyền dữ liệu
Bluetooth 2.0 + EDR (Enhanced Data Rate)
Một phiên bản cải tiến quan trọng của công nghệ Bluetooth, ra mắt vào năm 2004. Điểm nổi bật chính của nó là hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và hiệu quả hơn so với các phiên bản trước đó. Cụ thể:
-
Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn: Với EDR, tốc độ truyền đạt đến 3 Mbps, cao hơn gần 3 lần so với Bluetooth 1.2.
-
Tiết kiệm năng lượng: Nhờ cải tiến trong cách truyền dữ liệu, các thiết bị sử dụng EDR tiêu thụ ít năng lượng hơn, đặc biệt hữu ích với các thiết bị di động.
-
Tương thích ngược: Bluetooth 2.0 + EDR vẫn hoạt động tốt với các thiết bị sử dụng phiên bản Bluetooth cũ hơn
Bluetooth 2.1 + EDR
Có lẽ bạn đang muốn nói đến Bluetooth 2.1 + EDR (Enhanced Data Rate), ra mắt vào năm 2007. Đây là một phiên bản cải tiến đáng chú ý của Bluetooth, mang lại nhiều lợi ích về kết nối và bảo mật. Một số điểm nổi bật của Bluetooth 2.1 + EDR bao gồm:
-
Chế độ ghép nối đơn giản (SSP - Secure Simple Pairing): Cải thiện quy trình ghép nối, giúp các thiết bị kết nối nhanh chóng và dễ dàng hơn, đồng thời tăng cường bảo mật.
-
Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng: Giảm lượng năng lượng tiêu thụ, đặc biệt hữu ích với các thiết bị sử dụng pin.
-
Tương thích ngược: Bluetooth 2.1 + EDR vẫn hoạt động tốt với các thiết bị Bluetooth phiên bản cũ hơn.
EDR tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc độ truyền dữ liệu (lên đến 3 Mbps), mang lại hiệu suất cao hơn khi truyền tệp, âm nhạc hoặc dữ liệu khác giữa các thiết bị.
Bluetooth 3.0 + HS
Một phiên bản của chuẩn kết nối Bluetooth được giới thiệu vào năm 2009. Điểm nổi bật của phiên bản này là khả năng truyền dữ liệu ở tốc độ cao hơn so với các phiên bản Bluetooth trước đó.
-
Bluetooth 3.0 sử dụng kết nối Bluetooth tiêu chuẩn để thiết lập và duy trì liên lạc giữa các thiết bị.
-
HS (High-Speed): Khi cần truyền dữ liệu lớn, Bluetooth 3.0 + HS tận dụng công nghệ Wi-Fi (802.11) để truyền dữ liệu ở tốc độ cao, lên đến 24 Mbps. Nhờ đó, việc truyền tải các tập tin lớn như video, hình ảnh hoặc tài liệu sẽ nhanh chóng hơn.
Bluetooth 4.0
Bluetooth 4.0, còn được gọi là Bluetooth Low Energy (BLE) hoặc Bluetooth Smart, là một phiên bản cải tiến của công nghệ Bluetooth được ra mắt vào năm 2010. Phiên bản này mang đến một loạt các tính năng nổi bật, đặc biệt là khả năng tiết kiệm năng lượng, khiến nó phù hợp hơn cho các thiết bị nhỏ gọn và sử dụng pin.
-
Tiết kiệm năng lượng: BLE được thiết kế để tiêu thụ năng lượng thấp, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin trên các thiết bị như đồng hồ thông minh, cảm biến sức khỏe, và thiết bị IoT (Internet of Things).
-
Phạm vi kết nối: Bluetooth 4.0 có thể hoạt động ở phạm vi xa hơn so với các phiên bản trước, lên đến khoảng 50 mét (trong điều kiện lý tưởng).
-
Khả năng tương thích: Hỗ trợ cả chế độ Bluetooth tiêu chuẩn (Classic Bluetooth) và Bluetooth Low Energy. Điều này giúp nó linh hoạt và tương thích với nhiều loại thiết bị hơn.
-
Ứng dụng: Bluetooth 4.0 rất phổ biến trong các thiết bị thông minh hiện đại, như đồng hồ thông minh, vòng đeo tay sức khỏe, thiết bị theo dõi thể dục, và hệ thống nhà thông minh.
Bluetooth 4.1
Là một phiên bản cải tiến của công nghệ Bluetooth, được ra mắt vào năm 2013. Nó đã bổ sung một số tính năng quan trọng nhằm cải thiện hiệu suất và sự tiện lợi trong việc kết nối giữa các thiết bị.
-
Kết nối thông minh hơn: Bluetooth 4.1 có khả năng phối hợp tốt hơn với các mạng LTE, giảm thiểu hiện tượng nhiễu tín hiệu, từ đó cải thiện chất lượng kết nối. Thiết bị có thể tự động khởi động lại kết nối nếu bị gián đoạn, giúp trải nghiệm ổn định hơn.
-
Chuyển đổi vai trò linh hoạt: Với Bluetooth 4.1, một thiết bị có thể đồng thời hoạt động ở cả vai trò trung tâm (hub) và ngoại vi (peripheral). Điều này đặc biệt hữu ích cho các thiết bị IoT (Internet of Things).
-
Cải thiện tốc độ và tiêu thụ năng lượng: Giữ nguyên khả năng tiết kiệm năng lượng từ Bluetooth 4.0 nhưng được tối ưu để hiệu quả hơn, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các thiết bị hiện đại.
-
Tùy chỉnh thời gian truyền dữ liệu: Bluetooth 4.1 cho phép nhà sản xuất điều chỉnh thời gian giữa các kết nối, giúp tăng hiệu quả và khả năng tương thích với các ứng dụng đa dạng
Bluetooth 4.2
Ra mắt vào năm 2014, là một bản nâng cấp đáng kể so với các phiên bản trước đó, với nhiều cải tiến quan trọng nhằm nâng cao bảo mật, tốc độ, và khả năng kết nối của công nghệ Bluetooth.
-
Tăng tốc độ truyền tải: Bluetooth 4.2 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn gấp 2,5 lần so với Bluetooth 4.0 và 4.1, giúp truyền tải dữ liệu mượt mà và hiệu quả hơn.
-
Khả năng tiết kiệm năng lượng: Duy trì ưu thế tiết kiệm năng lượng từ Bluetooth 4.0, đồng thời tối ưu hóa thêm cho các thiết bị IoT (Internet of Things), giúp kéo dài tuổi thọ pin.
-
Cải thiện bảo mật: Thêm các tính năng bảo vệ quyền riêng tư, như khả năng ngăn chặn theo dõi từ xa, giúp tăng cường sự an toàn khi sử dụng.
-
Hỗ trợ IPv6 qua Bluetooth Smart: Một điểm đặc biệt của Bluetooth 4.2 là khả năng kết nối trực tiếp với Internet thông qua IPv6. Điều này rất hữu ích cho các thiết bị IoT, cho phép chúng giao tiếp với các dịch vụ web mà không cần thông qua thiết bị trung gian.
-
Ứng dụng: Bluetooth 4.2 thường được tìm thấy trong các thiết bị thông minh như điện thoại, đồng hồ thông minh, cảm biến sức khỏe, và các thiết bị gia đình kết nối thông minh.
Bluetooth 5.0
Được ra mắt vào năm 2016, là một bản nâng cấp đáng kể so với các phiên bản trước, mang đến tốc độ cao hơn, phạm vi kết nối xa hơn và khả năng hỗ trợ tốt hơn cho các thiết bị hiện đại, đặc biệt trong hệ sinh thái Internet of Things (IoT).
-
Phạm vi kết nối gấp 4 lần: Bluetooth 5.0 cho phép kết nối với khoảng cách xa hơn, lên đến 240 mét trong điều kiện lý tưởng (so với 60 mét của Bluetooth 4.2). Điều này rất hữu ích cho các thiết bị IoT trong nhà thông minh hoặc văn phòng lớn.
-
Tăng gấp đôi tốc độ truyền: Bluetooth 5.0 có thể đạt tốc độ truyền dữ liệu lên đến 2 Mbps, nhanh gấp đôi so với Bluetooth 4.2. Điều này hỗ trợ tốt hơn cho việc truyền tải dữ liệu lớn.
-
Độ tin cậy cao hơn: Cải thiện khả năng truyền tín hiệu qua tường và môi trường có nhiều vật cản, giúp tín hiệu ổn định hơn.
-
Tiêu thụ năng lượng hiệu quả: Bluetooth 5.0 duy trì khả năng tiết kiệm năng lượng, đảm bảo thiết bị có thời lượng pin lâu hơn.
-
Kết nối nhiều thiết bị cùng lúc: Một tính năng nổi bật của Bluetooth 5.0 là khả năng hỗ trợ kết nối nhiều thiết bị cùng lúc, như phát nhạc đồng thời trên hai tai nghe hoặc loa Bluetooth.
-
Ứng dụng phổ biến: Được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị hiện đại như smartphone, tai nghe không dây, smartwatch, thiết bị gia đình thông minh, và các cảm biến IoT
Bluetooth 5.1
Ra mắt vào năm 2019, mang đến nhiều cải tiến vượt trội, đặc biệt trong việc định vị và kết nối thiết bị. Phiên bản này được thiết kế để hỗ trợ tốt hơn cho các thiết bị IoT và những ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
-
Định vị chính xác hơn: Bluetooth 5.1 giới thiệu tính năng định vị phương hướng (Direction Finding), giúp xác định chính xác vị trí và hướng của thiết bị, thay vì chỉ nhận dạng khoảng cách. Điều này rất hữu ích trong các hệ thống định vị trong nhà (indoor navigation) hoặc theo dõi tài sản.
-
Cải thiện khả năng kết nối: Tối ưu hóa tính năng quảng bá gói dữ liệu (Advertising Packet), giúp kết nối nhanh hơn và hiệu quả hơn giữa các thiết bị.
-
Tiết kiệm năng lượng hơn nữa: Bluetooth 5.1 tiếp tục tối ưu hóa khả năng tiêu thụ năng lượng, giúp cải thiện tuổi thọ pin của các thiết bị như cảm biến IoT, tai nghe, và smartwatch.
-
Quản lý bộ nhớ đệm (Caching) thông minh hơn: Cải tiến bộ nhớ đệm giúp các thiết bị giảm thiểu thời gian quét lại các kết nối cũ, nâng cao hiệu suất và giảm tiêu tốn năng lượng.
-
Ứng dụng phổ biến: Bluetooth 5.1 được sử dụng rộng rãi trong các giải pháp định vị chính xác, thiết bị theo dõi sức khỏe, tai nghe không dây, và hệ thống nhà thông minh.
Bluetooth 5.2
Ra mắt vào năm 2025, mang đến một số cải tiến quan trọng nhằm nâng cao hiệu suất và khả năng kết nối của công nghệ Bluetooth, đặc biệt trong các thiết bị IoT và âm thanh không dây.
-
Enhanced Attribute Protocol (EATT): Đây là một phiên bản cải tiến của ATT (Attribute Protocol), cho phép các thiết bị thực hiện nhiều giao dịch dữ liệu song song, giúp tăng tốc độ và giảm độ trễ.
-
LE Power Control: Bluetooth 5.2 có khả năng điều chỉnh công suất truyền tín hiệu dựa trên khoảng cách giữa các thiết bị, giúp tiết kiệm năng lượng và cải thiện chất lượng kết nối.
-
LE Audio: Một trong những tính năng nổi bật nhất của Bluetooth 5.2 là hỗ trợ LE Audio, một chuẩn âm thanh mới với chất lượng cao hơn và tiêu thụ năng lượng thấp hơn. LE Audio cũng hỗ trợ tính năng phát âm thanh đến nhiều thiết bị cùng lúc (Broadcast Audio).
-
Ứng dụng phổ biến: Bluetooth 5.2 được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị âm thanh không dây như tai nghe, loa, và các thiết bị IoT hiện đại
Bluetooth 5.3
Ra mắt vào năm 2021, mang đến một số nâng cấp đáng kể nhằm cải thiện hiệu suất, khả năng tiết kiệm năng lượng và độ tin cậy, đặc biệt trong các thiết bị hiện đại và hệ sinh thái IoT.
-
Tăng cường quảng bá định kỳ (Periodic Advertising Enhancements): Giúp giảm mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện hiệu quả truyền thông qua việc tối ưu hóa xử lý dữ liệu quảng bá định kỳ.
-
Kiểm soát kích thước khóa mã hóa (Encryption Key Size Control Enhancements): Cải thiện mức độ bảo mật bằng cách kiểm soát và tùy chỉnh kích thước khóa mã hóa, giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả hơn.
-
Chuyển đổi trạng thái kết nối linh hoạt (Connection Subrating): Cho phép các thiết bị chuyển đổi nhanh chóng và hiệu quả giữa các trạng thái kết nối, giúp tối ưu hóa sử dụng năng lượng và cải thiện trải nghiệm người dùng.
-
Phân loại kênh nâng cao (Channel Classification Enhancements): Tăng khả năng quản lý kênh truyền dữ liệu, giảm hiện tượng nhiễu tín hiệu và cải thiện băng thông
Bluetooth 5.4
Bluetooth 5.4 là một phiên bản cải tiến của công nghệ Bluetooth, được thiết kế nhằm nâng cao hiệu suất và trải nghiệm kết nối không dây. Nó được giới thiệu gần đây với một số tính năng mới nhằm hỗ trợ các ứng dụng IoT (Internet of Things) và thiết bị thông minh tốt hơn. Một số điểm nổi bật có thể bao gồm:
-
Tăng cường tiết kiệm năng lượng: Bluetooth 5.4 tối ưu hóa để giảm tiêu thụ năng lượng, giúp các thiết bị sử dụng pin bền hơn.
-
Tăng cường bảo mật: Cải thiện các giao thức bảo mật để đảm bảo kết nối an toàn hơn, phù hợp với các ứng dụng nhạy cảm.
-
Hỗ trợ tốt hơn cho thiết bị IoT: Được tối ưu để kết nối với các thiết bị IoT, đặc biệt trong các môi trường với nhiều kết nối.
-
Tăng hiệu suất kết nối: Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn và kết nối ổn định hơn, ngay cả trong điều kiện có nhiều thiết bị xung quanh
Sử dụng Bluetooth an toàn
Các thông tin khi truyền tải đều được mã hóa nên truyền tải dữ liệu qua bluetooth độ bảo mật cao. Tuy nhiên những năm gần đây, các harker đã tận dụng những sơ hở trên Bluetooth để tấn công các thiết bị di động. Harker có thể tấn công lỗ hổng Bluetooth để spam tin nhắn lên khu vực có các thiết bị đang sử dụng blueooth; truy cập dữ liệu cá nhân trái phép như thông tin mật khẩu ngân hàng, căn cước công dân; kiểm soát chức năng các thiết bị di động sử dụng các phiên bản bluetooth đời thấp. Vì vậy, người dùng cần thực hiện một số biện pháp đảm bảo an toàn bảo mật thông tin như dưới đây:
- Tắt Bluetooth khi không sử dụng đến chúng.
- Sử dụng Bluetooth trong chế độ ẩn.
- Cài đặt mật khẩu (PIN) mạnh ( 8 ký tự trở lên, bao gồm, số, chữ, ký hiệu đặc biệt,...)
- Không nhận thư, tin nhắn hoặc các tệp tin bluetooh lạ.
- Không nhận yêu cầu kết nối Bluetooth từ thiết bị lạ.

Tầm phủ sóng
Khi mua thiết bị di động có Bluetooth, các nhà sản xuất sẽ ghi chú cho bạn biết, thiết bị có khả năng kết nối Bluetooth trong khoảng cách bao xa. Chế độ phủ sóng Bluetooth có 3 mức độ.
- Mức 1: Công suất 100mW - tầm phủ sóng gần 100m. VD: Bluetooth 5.3 khoảng cách kết nối lên đến 100m; Bluetooth 5.0 khoảng khách kết nối trong khoảng 40-60m.
- Mức 2: Công suất 2,5mW - tầm phủ sóng khoảng 10m. VD: Bluetooth 5.1, Bluetooth 4.2
- Mức 3: Công suất 1mW - tầm phủ sóng khoảng 5m. VD: Bluetooth 3.0

Câu hỏi thường gặp khi kết nối tai nghe Bluetooth
Rất nhiều người dùng không kết nối được tai nghe bluetooth với thiết bị thông minh dù việc này rất đơn giản, chỉ cần một nút chạm. Thực tế, mỗi thiết bị thông minh như điện thoại, laptop lại chỉ tương thích với một số phiên bản bluetooth gần nhất với thời gian sản xuất của thiết bị đó. Hoặc thiết bị chưa nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn nên dù bạn có kết nối được tai nghe bluetooth với thiết bị thông minh cũng chưa chắc nghe được nhạc. Trong trường hợp này, bạn cần tiến hành sao lưu dữ liệu trong máy, sau đó cài đặt lại hoàn toàn hệ điều hành của máy. Như vậy, kết nối mới được hoàn thành.

Trên đây là những thông tin, kiến thức về Bluetooth mà HDRadio gửi tới bạn. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn lựa chọn được thiết bị thông minh có kết nối Bluetooth phù hợp với nhu cầu sử dụng.